Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明文
Pinyin: míng wén
Meanings: Văn bản rõ ràng, chính thức; điều khoản hoặc quy định được viết rõ ràng., Clear and official text; terms or regulations explicitly written down., ①密码文或其单元的明语形式。[例]密码中的PA代表明文中的tH。*②形成了书面文字的(指法令、规章等)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 月, 乂, 亠
Chinese meaning: ①密码文或其单元的明语形式。[例]密码中的PA代表明文中的tH。*②形成了书面文字的(指法令、规章等)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc chính thức.
Example: 合同里的条款都是明文规定的。
Example pinyin: hé tong lǐ de tiáo kuǎn dōu shì míng wén guī dìng de 。
Tiếng Việt: Các điều khoản trong hợp đồng đều được quy định rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản rõ ràng, chính thức; điều khoản hoặc quy định được viết rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Clear and official text; terms or regulations explicitly written down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密码文或其单元的明语形式。密码中的PA代表明文中的tH
形成了书面文字的(指法令、规章等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!