Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明盘

Pinyin: míng pán

Meanings: Giá cả hoặc thỏa thuận được công khai minh bạch., Transparent pricing or agreements that are openly disclosed., ①指买卖双方在市场上公开议定的价格。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 月, 皿, 舟

Chinese meaning: ①指买卖双方在市场上公开议定的价格。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý liên quan đến minh bạch.

Example: 这个交易是明盘操作。

Example pinyin: zhè ge jiāo yì shì míng pán cāo zuò 。

Tiếng Việt: Giao dịch này được thực hiện một cách minh bạch.

明盘
míng pán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cả hoặc thỏa thuận được công khai minh bạch.

Transparent pricing or agreements that are openly disclosed.

指买卖双方在市场上公开议定的价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明盘 (míng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung