Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明断
Pinyin: míng duàn
Meanings: Quyết định sáng suốt, rõ ràng dựa trên lý trí và bằng chứng., A wise and clear decision based on reason and evidence., ①暗示公正的、头脑清晰的、健全并睿智的判断力。[例]其中确有冤情,请包大人明断。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 月, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①暗示公正的、头脑清晰的、健全并睿智的判断力。[例]其中确有冤情,请包大人明断。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc lãnh đạo.
Example: 法官对这个案子做出了明断。
Example pinyin: fǎ guān duì zhè ge àn zǐ zuò chū le míng duàn 。
Tiếng Việt: Thẩm phán đã đưa ra quyết định sáng suốt cho vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định sáng suốt, rõ ràng dựa trên lý trí và bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
A wise and clear decision based on reason and evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗示公正的、头脑清晰的、健全并睿智的判断力。其中确有冤情,请包大人明断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!