Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明抢

Pinyin: míng qiǎng

Meanings: Cướp giật công khai, không che giấu hành động., Open robbery, without hiding the action., ①公开地抢劫。[例]明抢暗夺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 月, 仓, 扌

Chinese meaning: ①公开地抢劫。[例]明抢暗夺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến hành vi xấu.

Example: 那伙人竟然在光天化日之下明抢。

Example pinyin: nà huǒ rén jìng rán zài guāng tiān huà rì zhī xià míng qiǎng 。

Tiếng Việt: Bọn đó dám cướp giật giữa ban ngày.

明抢
míng qiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp giật công khai, không che giấu hành động.

Open robbery, without hiding the action.

公开地抢劫。明抢暗夺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明抢 (míng qiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung