Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春游
Pinyin: chūn yóu
Meanings: Đi chơi, dã ngoại vào mùa xuân, To go on a spring outing or picnic., ①春天到郊外游玩。*②指帝王春天出巡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 𡗗, 斿, 氵
Chinese meaning: ①春天到郊外游玩。*②指帝王春天出巡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ bổ sung như 活动 (hoạt động) hoặc 地点 (địa điểm).
Example: 学校组织了一次春游活动。
Example pinyin: xué xiào zǔ zhī le yí cì chūn yóu huó dòng 。
Tiếng Việt: Trường học tổ chức một hoạt động dã ngoại mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi chơi, dã ngoại vào mùa xuân
Nghĩa phụ
English
To go on a spring outing or picnic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天到郊外游玩
指帝王春天出巡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!