Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春秋
Pinyin: chūn qiū
Meanings: Mùa xuân và mùa thu; cũng chỉ thời gian, năm tháng hoặc lịch sử (như tên bộ sử ký 'Xuân Thu' của Khổng Tử), Spring and autumn; also refers to time, years, or history (as in Confucius’s historical work 'Spring and Autumn Annals')., ①一年,四季。[例]春秋匪解,享祀不忒。——《诗·鲁颂·閟宫》。[例]几度风雨,几度春秋。*②年龄。*③我国古代名,指公元前770—前476年中国各诸侯国争霸的时代。*④史书名。儒家经典之一,相传孔子根据鲁国的编年史修订而成。[例]本之《春秋》以求其断。——柳宗元《答韦中立论师道书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 𡗗, 火, 禾
Chinese meaning: ①一年,四季。[例]春秋匪解,享祀不忒。——《诗·鲁颂·閟宫》。[例]几度风雨,几度春秋。*②年龄。*③我国古代名,指公元前770—前476年中国各诸侯国争霸的时代。*④史书名。儒家经典之一,相传孔子根据鲁国的编年史修订而成。[例]本之《春秋》以求其断。——柳宗元《答韦中立论师道书》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng để nói về thời gian hoặc lịch sử.
Example: 历史就像一面镜子,记录了无数个春秋。
Example pinyin: lì shǐ jiù xiàng yí miàn jìng zi , jì lù le wú shù gè chūn qiū 。
Tiếng Việt: Lịch sử giống như một tấm gương, ghi lại vô số mùa xuân và mùa thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa xuân và mùa thu; cũng chỉ thời gian, năm tháng hoặc lịch sử (như tên bộ sử ký 'Xuân Thu' của Khổng Tử)
Nghĩa phụ
English
Spring and autumn; also refers to time, years, or history (as in Confucius’s historical work 'Spring and Autumn Annals').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年,四季。春秋匪解,享祀不忒。——《诗·鲁颂·閟宫》。几度风雨,几度春秋
年龄
我国古代名,指公元前770—前476年中国各诸侯国争霸的时代
史书名。儒家经典之一,相传孔子根据鲁国的编年史修订而成。本之《春秋》以求其断。——柳宗元《答韦中立论师道书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!