Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明睁大眼
Pinyin: míng zhēng dà yǎn
Meanings: Mở to mắt nhìn rõ, chú ý quan sát kỹ càng., To open one's eyes wide and observe carefully., ①明目张胆。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 月, 争, 目, 一, 人, 艮
Chinese meaning: ①明目张胆。
Grammar: Động từ, thường đứng trước hành động quan sát hoặc nhận thức.
Example: 你应该明睁大眼看清楚。
Example pinyin: nǐ yīng gāi míng zhēng dà yǎn kàn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Bạn nên mở to mắt và nhìn thật kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở to mắt nhìn rõ, chú ý quan sát kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To open one's eyes wide and observe carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明目张胆
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế