Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明灯

Pinyin: míng dēng

Meanings: Đèn sáng, biểu tượng cho sự hướng dẫn, soi đường., Bright lamp, symbolizing guidance and illumination., ①作为光明和鼓舞源泉的象征性标志。*②指路明灯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 月, 丁, 火

Chinese meaning: ①作为光明和鼓舞源泉的象征性标志。*②指路明灯。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu tượng, thường xuất hiện trong văn học hoặc triết lý.

Example: 老师就像学生心中的明灯。

Example pinyin: lǎo shī jiù xiàng xué shēng xīn zhōng de míng dēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên giống như ngọn đèn sáng trong lòng học sinh.

明灯
míng dēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn sáng, biểu tượng cho sự hướng dẫn, soi đường.

Bright lamp, symbolizing guidance and illumination.

作为光明和鼓舞源泉的象征性标志

指路明灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明灯 (míng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung