Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明瓦
Pinyin: míng wǎ
Meanings: Ngói trong suốt hoặc bán trong suốt dùng để lợp mái nhà, giúp ánh sáng đi qua., Translucent or semi-transparent tiles used for roofing, allowing light to pass through., ①用牡蛎壳、蚌壳等磨制成的半透明薄片,嵌在顶篷或窗户上,用来采光。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 月, 瓦
Chinese meaning: ①用牡蛎壳、蚌壳等磨制成的半透明薄片,嵌在顶篷或窗户上,用来采光。
Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc truyền thống.
Example: 老房子的屋顶用了许多明瓦。
Example pinyin: lǎo fáng zi de wū dǐng yòng le xǔ duō míng wǎ 。
Tiếng Việt: Mái nhà của ngôi nhà cũ có rất nhiều ngói trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngói trong suốt hoặc bán trong suốt dùng để lợp mái nhà, giúp ánh sáng đi qua.
Nghĩa phụ
English
Translucent or semi-transparent tiles used for roofing, allowing light to pass through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用牡蛎壳、蚌壳等磨制成的半透明薄片,嵌在顶篷或窗户上,用来采光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!