Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 星眼
Pinyin: xīng yǎn
Meanings: Mắt sáng như sao, dùng để khen ngợi vẻ đẹp long lanh của đôi mắt ai đó., Eyes as bright as stars, used to praise someone's sparkling beautiful eyes., ①明亮美丽的眼睛(多指女子的)。[例]娘娘听了,柳眉剔竖,星眼圆睁。——《清平山堂话本》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 生, 目, 艮
Chinese meaning: ①明亮美丽的眼睛(多指女子的)。[例]娘娘听了,柳眉剔竖,星眼圆睁。——《清平山堂话本》。
Grammar: Là cụm danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả ngoại hình con người. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.
Example: 她有一双星眼,非常迷人。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng xīng yǎn , fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy có đôi mắt sáng như sao, vô cùng quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt sáng như sao, dùng để khen ngợi vẻ đẹp long lanh của đôi mắt ai đó.
Nghĩa phụ
English
Eyes as bright as stars, used to praise someone's sparkling beautiful eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮美丽的眼睛(多指女子的)。娘娘听了,柳眉剔竖,星眼圆睁。——《清平山堂话本》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!