Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春景
Pinyin: chūn jǐng
Meanings: Phong cảnh mùa xuân, Spring scenery, ①春光;春天的光景。[例]诱人的春景。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 𡗗, 京
Chinese meaning: ①春光;春天的光景。[例]诱人的春景。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả khung cảnh tự nhiên vào mùa xuân.
Example: 这里的春景非常美丽。
Example pinyin: zhè lǐ de chūn jǐng fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh mùa xuân ở đây rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Spring scenery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春光;春天的光景。诱人的春景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!