Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明朝

Pinyin: míng cháo

Meanings: Triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc (1368-1644)., The Ming Dynasty in Chinese history (1368-1644)., ①[方言]明天。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①[方言]明天。

Grammar: Là danh từ chuyên dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 明朝时期出现了许多著名的人物。

Example pinyin: míng cháo shí qī chū xiàn le xǔ duō zhù míng de rén wù 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ nhà Minh đã xuất hiện nhiều nhân vật nổi tiếng.

明朝
míng cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc (1368-1644).

The Ming Dynasty in Chinese history (1368-1644).

[方言]明天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明朝 (míng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung