Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3361 đến 3390 của 12077 tổng từ

字据
zì jù
Văn bản hoặc giấy tờ làm bằng chứng (như...
字样
zì yàng
Kiểu chữ, hình dáng chữ viết hoặc in.
字模
zì mó
Khuôn chữ dùng để in ấn.
字汇
zì huì
Từ vựng, vốn từ.
字盘
zì pán
Bàn phím chữ hoặc bảng chữ.
字眼
zì yǎn
Từ ngữ, cách diễn đạt bằng từ.
字纸
zì zhǐ
Giấy có chữ viết trên đó.
字调
zì diào
Thanh điệu của chữ trong tiếng Trung.
字面
zì miàn
Ý nghĩa bề mặt của từ ngữ; hiểu nghĩa đe...
存取
cún qǔ
Lưu trữ và truy xuất; đặc biệt trong ngữ...
存在
cún zài
Tồn tại, hiện hữu.
存心
cún xīn
Cố ý, có chủ tâm.
存户
cún hù
Khách hàng gửi tiền; người sở hữu tài kh...
存查
cún chá
Lưu lại để xem xét hoặc kiểm tra sau này...
存根
cún gēn
Phần gốc của biên lai hoặc hóa đơn được ...
存档
cún dàng
Lưu trữ tài liệu hoặc hồ sơ.
存粮
cún liáng
Lượng lương thực dự trữ.
存货
cún huò
Hàng hóa tồn kho.
存食
cún shí
Thức ăn được dự trữ.
孙楷
Sūn Kǎi
Tên riêng của một nhân vật lịch sử Trung...
孝心
xiào xīn
Tấm lòng hiếu thảo, sự kính trọng và chă...
孝服
xiào fú
Quần áo tang lễ dành cho người thân tron...
mèi
Em gái (cổ)
Mùa; em út
季春
jì chūn
Cuối mùa xuân (tháng ba âm lịch)
季父
jì fù
Chú út (em trai út của cha)
孤凄
gū qī
Cô đơn và buồn thảm.
孤孀
gū shuāng
Góa phụ, người vợ mất chồng.
孤家寡人
gū jiā guǎ rén
Người cô độc, không bạn bè hay người thâ...
孤寂
gū jì
Cô đơn và tĩnh lặng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...