Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字纸
Pinyin: zì zhǐ
Meanings: Giấy có chữ viết trên đó., Paper with writing on it., ①有字而弃之不用的纸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 宀, 氏, 纟
Chinese meaning: ①有字而弃之不用的纸。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc văn hóa.
Example: 不要随意丢弃字纸。
Example pinyin: bú yào suí yì diū qì zì zhǐ 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện vứt bỏ giấy có chữ viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy có chữ viết trên đó.
Nghĩa phụ
English
Paper with writing on it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有字而弃之不用的纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!