Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子音
Pinyin: zǐ yīn
Meanings: Âm phụ, âm không nguyên âm trong bảng chữ cái., Consonant sound, non-vowel sounds in the alphabet., ①辅音。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 子, 日, 立
Chinese meaning: ①辅音。
Grammar: Thuật ngữ ngôn ngữ học, hay dùng khi học phát âm.
Example: 汉语拼音中包含23个子音。
Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zhōng bāo hán 2 3 gè zi yīn 。
Tiếng Việt: Trong bảng chữ cái tiếng Hán có 23 âm phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm phụ, âm không nguyên âm trong bảng chữ cái.
Nghĩa phụ
English
Consonant sound, non-vowel sounds in the alphabet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辅音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!