Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存根
Pinyin: cún gēn
Meanings: Phần gốc của biên lai hoặc hóa đơn được lưu lại làm bằng chứng., The stub or copy of a receipt or invoice kept as proof., ①开出票据或证明后留存备查的底子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 木, 艮
Chinese meaning: ①开出票据或证明后留存备查的底子。
Grammar: Liên quan đến văn bản, giấy tờ tài chính hoặc hành chính.
Example: 请保留好收据的存根。
Example pinyin: qǐng bǎo liú hǎo shōu jù de cún gēn 。
Tiếng Việt: Xin hãy giữ phần gốc của biên lai cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần gốc của biên lai hoặc hóa đơn được lưu lại làm bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
The stub or copy of a receipt or invoice kept as proof.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开出票据或证明后留存备查的底子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!