Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字据
Pinyin: zì jù
Meanings: Văn bản hoặc giấy tờ làm bằng chứng (như hợp đồng, biên nhận)., A written document serving as evidence (e.g., contracts, receipts)., ①作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 子, 宀, 居, 扌
Chinese meaning: ①作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc giao dịch.
Example: 请给我一份字据。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí fèn zì jù 。
Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi một văn bản làm bằng chứng.

📷 Viết tay thư với chữ viết đã được biên tập. Viết nguệch ngoạc văn bản ghi chú viết tay trên giấy. Nhật ký hoặc tài liệu có gạch ngang, gạch chân bút chì và bản nháp xấu. Bài luận không đọc đư�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản hoặc giấy tờ làm bằng chứng (như hợp đồng, biên nhận).
Nghĩa phụ
English
A written document serving as evidence (e.g., contracts, receipts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
