Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字据

Pinyin: zì jù

Meanings: Văn bản hoặc giấy tờ làm bằng chứng (như hợp đồng, biên nhận)., A written document serving as evidence (e.g., contracts, receipts)., ①作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 宀, 居, 扌

Chinese meaning: ①作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc giao dịch.

Example: 请给我一份字据。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí fèn zì jù 。

Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi một văn bản làm bằng chứng.

字据
zì jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hoặc giấy tờ làm bằng chứng (như hợp đồng, biên nhận).

A written document serving as evidence (e.g., contracts, receipts).

作为凭证用的文书,如发票、借据、契约之类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...