Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字眼
Pinyin: zì yǎn
Meanings: Từ ngữ, cách diễn đạt cụ thể trong câu., Specific word or expression within a sentence., ①文字;文词。[例]他使用一些很奇特的字眼。[例]玩弄字眼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 子, 宀, 目, 艮
Chinese meaning: ①文字;文词。[例]他使用一些很奇特的字眼。[例]玩弄字眼。
Grammar: Danh từ nhấn mạnh vào từng từ riêng lẻ trong văn bản hoặc lời nói.
Example: 他说的话里没有不好的字眼。
Example pinyin: tā shuō de huà lǐ méi yǒu bù hǎo de zì yǎn 。
Tiếng Việt: Trong lời anh ấy nói không có từ ngữ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ, cách diễn đạt cụ thể trong câu.
Nghĩa phụ
English
Specific word or expression within a sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文字;文词。他使用一些很奇特的字眼。玩弄字眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!