Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字盘
Pinyin: zì pán
Meanings: Bàn phím chữ hoặc bảng chữ., Keyboard or letter board., ①活字的分格盘。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 子, 宀, 皿, 舟
Chinese meaning: ①活字的分格盘。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị cụ thể liên quan đến nhập liệu chữ.
Example: 这个打字机的字盘坏了。
Example pinyin: zhè ge dǎ zì jī de zì pán huài le 。
Tiếng Việt: Bàn phím của chiếc máy đánh chữ này bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn phím chữ hoặc bảng chữ.
Nghĩa phụ
English
Keyboard or letter board.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
活字的分格盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!