Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存粮

Pinyin: cún liáng

Meanings: Lượng lương thực dự trữ., Stored grain or food supplies., ①储存粮食。[例]存粮备战。*②指储存的粮食。[例]家有存粮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 子, 米, 良

Chinese meaning: ①储存粮食。[例]存粮备战。*②指储存的粮食。[例]家有存粮。

Grammar: Thuộc nhóm từ liên quan đến nông nghiệp hoặc kinh tế.

Example: 农民们正在准备存粮过冬。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài zhǔn bèi cún liáng guò dōng 。

Tiếng Việt: Nông dân đang chuẩn bị lương thực dự trữ cho mùa đông.

存粮
cún liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng lương thực dự trữ.

Stored grain or food supplies.

储存粮食。存粮备战

指储存的粮食。家有存粮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存粮 (cún liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung