Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存取
Pinyin: cún qǔ
Meanings: Lưu trữ và truy xuất; đặc biệt trong ngữ cảnh máy tính hoặc ngân hàng., To store and retrieve; especially in the context of computers or banking., ①从存储器读出数据或把数据写入存储器的过程。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 子, 又, 耳
Chinese meaning: ①从存储器读出数据或把数据写入存储器的过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động quản lý dữ liệu hoặc tài sản.
Example: 数据可以随时存取。
Example pinyin: shù jù kě yǐ suí shí cún qǔ 。
Tiếng Việt: Dữ liệu có thể được lưu trữ và truy xuất bất cứ lúc nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu trữ và truy xuất; đặc biệt trong ngữ cảnh máy tính hoặc ngân hàng.
Nghĩa phụ
English
To store and retrieve; especially in the context of computers or banking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从存储器读出数据或把数据写入存储器的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!