Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 季春

Pinyin: jì chūn

Meanings: Cuối mùa xuân (tháng ba âm lịch), Late spring (the third lunar month)., ①农历三月,即春季最后一月。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 禾, 日, 𡗗

Chinese meaning: ①农历三月,即春季最后一月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong năm, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc nông nghiệp.

Example: 季春时节,百花齐放。

Example pinyin: jì chūn shí jié , bǎi huā qí fàng 。

Tiếng Việt: Vào cuối mùa xuân, trăm hoa đua nở.

季春
jì chūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối mùa xuân (tháng ba âm lịch)

Late spring (the third lunar month).

农历三月,即春季最后一月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...