Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 季父

Pinyin: jì fù

Meanings: Chú út (em trai út của cha), Youngest paternal uncle., ①古时,称弟兄的排行为伯、仲、叔、季。年龄最小的叔父称季父。[例]项伯者项羽季父也。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 子, 禾, 乂, 八

Chinese meaning: ①古时,称弟兄的排行为伯、仲、叔、季。年龄最小的叔父称季父。[例]项伯者项羽季父也。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Danh từ, thuộc nhóm các từ chỉ họ hàng gia đình. Thường sử dụng trong văn cảnh truyền thống hoặc cổ điển.

Example: 我的季父非常关心我。

Example pinyin: wǒ de jì fù fēi cháng guān xīn wǒ 。

Tiếng Việt: Chú út của tôi rất quan tâm đến tôi.

季父
jì fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú út (em trai út của cha)

Youngest paternal uncle.

古时,称弟兄的排行为伯、仲、叔、季。年龄最小的叔父称季父。项伯者项羽季父也。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

季父 (jì fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung