Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔武有力
Pinyin: kǒng wǔ yǒu lì
Meanings: Mô tả một người vừa mạnh mẽ vừa dũng cảm., Describes someone who is both strong and courageous., ①祭祀孔子的庙宇。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 乚, 子, 一, 弋, 止, 月, 𠂇, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①祭祀孔子的庙宇。
Grammar: Là tính từ ghép, thường đặt trước danh từ để bổ nghĩa hoặc sau động từ '是' để mô tả chủ ngữ.
Example: 这位士兵孔武有力,在战场上表现英勇。
Example pinyin: zhè wèi shì bīng kǒng wǔ yǒu lì , zài zhàn chǎng shàng biǎo xiàn yīng yǒng 。
Tiếng Việt: Người lính này vừa mạnh mẽ vừa dũng cảm, anh ta biểu hiện rất anh hùng trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một người vừa mạnh mẽ vừa dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who is both strong and courageous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀孔子的庙宇
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế