Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字面
Pinyin: zì miàn
Meanings: Ý nghĩa bề mặt của từ ngữ; hiểu nghĩa đen của từ., Literal meaning of words; surface-level understanding of text., ①带有特定字体或尺寸的铅字表面。[例]文字表面上的意思(不是含蓄在内的意义)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 宀, 丆, 囬
Chinese meaning: ①带有特定字体或尺寸的铅字表面。[例]文字表面上的意思(不是含蓄在内的意义)。
Grammar: Thường đứng trước một danh từ khác như 字面意思 (ý nghĩa bề mặt) hoặc kết hợp với các từ như 理解 (hiểu).
Example: 我们不能只看字面意思,还要理解其深层含义。
Example pinyin: wǒ men bù néng zhī kàn zì miàn yì sī , hái yào lǐ jiě qí shēn céng hán yì 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể chỉ nhìn vào ý nghĩa bề mặt, mà còn phải hiểu ý nghĩa sâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa bề mặt của từ ngữ; hiểu nghĩa đen của từ.
Nghĩa phụ
English
Literal meaning of words; surface-level understanding of text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有特定字体或尺寸的铅字表面。文字表面上的意思(不是含蓄在内的意义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!