Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孕吐

Pinyin: yùn tù

Meanings: Ốm nghén, triệu chứng buồn nôn và nôn thường gặp ở phụ nữ mang thai., Morning sickness, nausea and vomiting commonly experienced by pregnant women., ①兄弟的代称。[例]兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乃, 子, 口, 土

Chinese meaning: ①兄弟的代称。[例]兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》。

Grammar: Danh từ ghép, thường được làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 怀孕初期,很多孕妇都会有孕吐现象。

Example pinyin: huái yùn chū qī , hěn duō yùn fù dōu huì yǒu yùn tǔ xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong giai đoạn đầu mang thai, nhiều phụ nữ bị triệu chứng ốm nghén.

孕吐
yùn tù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ốm nghén, triệu chứng buồn nôn và nôn thường gặp ở phụ nữ mang thai.

Morning sickness, nausea and vomiting commonly experienced by pregnant women.

兄弟的代称。兄弟孔怀。——《诗·小雅·常棣》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...