Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存食

Pinyin: cún shí

Meanings: Thức ăn được dự trữ., Stored food., ①食物停留在胃里不消化。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 人, 良

Chinese meaning: ①食物停留在胃里不消化。

Grammar: Liên quan đến nhu cầu thiết yếu trong đời sống.

Example: 冬天需要多准备一些存食。

Example pinyin: dōng tiān xū yào duō zhǔn bèi yì xiē cún shí 。

Tiếng Việt: Mùa đông cần chuẩn bị thêm một số thức ăn dự trữ.

存食
cún shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn được dự trữ.

Stored food.

食物停留在胃里不消化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存食 (cún shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung