Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字样
Pinyin: zì yàng
Meanings: Kiểu chữ, hình dáng chữ viết hoặc in., Font style or appearance of writing/printing., ①文字形体笔画的规范。*②用在某处的词语或简短句子。[例]在封面上有“初稿”字样。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 宀, 木, 羊
Chinese meaning: ①文字形体笔画的规范。*②用在某处的词语或简短句子。[例]在封面上有“初稿”字样。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm của chữ viết, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc in ấn.
Example: 这种字体的字样很美观。
Example pinyin: zhè zhǒng zì tǐ de zì yàng hěn měi guān 。
Tiếng Việt: Kiểu chữ của phông chữ này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu chữ, hình dáng chữ viết hoặc in.
Nghĩa phụ
English
Font style or appearance of writing/printing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文字形体笔画的规范
用在某处的词语或简短句子。在封面上有“初稿”字样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!