Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèi

Meanings: Em gái (cổ), Younger sister (archaic)., ①古同“胎”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“胎”。

Grammar: Từ cổ, hiếm khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 她是我的孡。

Example pinyin: tā shì wǒ de tāi 。

Tiếng Việt: Cô ấy là em gái của tôi.

mèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em gái (cổ)

Younger sister (archaic).

古同“胎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...