Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存在
Pinyin: cún zài
Meanings: Tồn tại; Sự tồn tại., To exist; Existence., ①事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失。[例]盐以溶液的形式存在于海洋里。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 子, 土
Chinese meaning: ①事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失。[例]盐以溶液的形式存在于海洋里。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc động từ trong câu. Rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.
Example: 问题是确实存在的。
Example pinyin: wèn tí shì què shí cún zài de 。
Tiếng Việt: Vấn đề thực sự tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tồn tại; Sự tồn tại.
Nghĩa phụ
English
To exist; Existence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失。盐以溶液的形式存在于海洋里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!