Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝心
Pinyin: xiào xīn
Meanings: Tấm lòng hiếu thảo, sự kính trọng và chăm sóc cha mẹ., Filial piety; the heart of respecting and taking care of parents., ①孝顺父母的心意。[例]尽孝心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 耂, 心
Chinese meaning: ①孝顺父母的心意。[例]尽孝心。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với động từ như '有' (có) hay '尽' (thể hiện).
Example: 他很有孝心,经常回来看望父母。
Example pinyin: tā hěn yǒu xiào xīn , jīng cháng huí lái kàn wàng fù mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có hiếu, thường xuyên về thăm cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng hiếu thảo, sự kính trọng và chăm sóc cha mẹ.
Nghĩa phụ
English
Filial piety; the heart of respecting and taking care of parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孝顺父母的心意。尽孝心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!