Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存心

Pinyin: cún xīn

Meanings: Cố ý, cố tình làm điều gì; mang ý nghĩ/thái độ chủ định., Intentionally or deliberately doing something; having a deliberate intention or attitude., ①蓄意,有意,故意。[例]我不是存心这么做的。*②怀着某种念头、打算;居心。[例]他说这番话,不知存什么心?*③用心;专心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 子, 心

Chinese meaning: ①蓄意,有意,故意。[例]我不是存心这么做的。*②怀着某种念头、打算;居心。[例]他说这番话,不知存什么心?*③用心;专心。

Grammar: Có thể đóng vai trò trạng từ hoặc động từ, thường đi kèm với các động từ chỉ hành động cụ thể.

Example: 他存心要捣乱。

Example pinyin: tā cún xīn yào dǎo luàn 。

Tiếng Việt: Anh ta cố tình gây rối.

存心
cún xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố ý, cố tình làm điều gì; mang ý nghĩ/thái độ chủ định.

Intentionally or deliberately doing something; having a deliberate intention or attitude.

蓄意,有意,故意。我不是存心这么做的

怀着某种念头、打算;居心。他说这番话,不知存什么心?

用心;专心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...