Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字汇

Pinyin: zì huì

Meanings: Từ vựng, vốn từ., Vocabulary, lexicon., ①字典一类的工具书。*②词汇;词语。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 子, 宀, 匚, 氵

Chinese meaning: ①字典一类的工具书。*②词汇;词语。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.

Example: 学习语言需要积累字汇。

Example pinyin: xué xí yǔ yán xū yào jī lěi zì huì 。

Tiếng Việt: Học ngôn ngữ cần tích lũy từ vựng.

字汇
zì huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ vựng, vốn từ.

Vocabulary, lexicon.

字典一类的工具书

词汇;词语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...