Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字模

Pinyin: zì mó

Meanings: Khuôn chữ dùng để in ấn., Character mold used for printing., ①铸排机用的产生铅字的铜模。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 子, 宀, 木, 莫

Chinese meaning: ①铸排机用的产生铅字的铜模。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ cụ thể trong ngành in ấn.

Example: 印刷厂需要很多字模。

Example pinyin: yìn shuā chǎng xū yào hěn duō zì mú 。

Tiếng Việt: Nhà in cần rất nhiều khuôn chữ.

字模
zì mó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn chữ dùng để in ấn.

Character mold used for printing.

铸排机用的产生铅字的铜模

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...