Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存档
Pinyin: cún dàng
Meanings: Lưu trữ tài liệu hoặc hồ sơ., To archive documents or files., ①把文件、资料等归档存查。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 当, 木
Chinese meaning: ①把文件、资料等归档存查。
Grammar: Thường xuất hiện trong môi trường công ty, cơ quan nhà nước hay tổ chức.
Example: 所有的合同都需要存档。
Example pinyin: suǒ yǒu de hé tong dōu xū yào cún dàng 。
Tiếng Việt: Tất cả các hợp đồng đều cần được lưu trữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu trữ tài liệu hoặc hồ sơ.
Nghĩa phụ
English
To archive documents or files.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把文件、资料等归档存查
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!