Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔径
Pinyin: kǒng jìng
Meanings: Đường kính lỗ, thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật., Aperture or diameter of a hole, often used in technical and scientific fields., ①孔的直径。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乚, 子, 彳
Chinese meaning: ①孔的直径。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu miêu tả kích thước vật lý.
Example: 这个望远镜的孔径很大,可以观测到很远的星星。
Example pinyin: zhè ge wàng yuǎn jìng de kǒng jìng hěn dà , kě yǐ guān cè dào hěn yuǎn de xīng xīng 。
Tiếng Việt: Kính thiên văn này có đường kính lỗ lớn, có thể quan sát các ngôi sao ở rất xa.

📷 Giá trị màng máy ảnh. Các giá trị khẩu độ ống kính khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường kính lỗ, thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Aperture or diameter of a hole, often used in technical and scientific fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔的直径
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
