Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10141 đến 10170 của 12092 tổng từ

Phổ, bản nhạc; danh sách hoặc hệ thống s...
谱写
pǔ xiě
Sáng tác (âm nhạc) hoặc viết ra một bản ...
谱曲
pǔ qǔ
Viết nhạc, sáng tác giai điệu.
谴责
qiǎn zé
Kết án, phê phán gay gắt.
豁亮
huò liàng
Rộng rãi và sáng sủa, thông thoáng.
豁免
huò miǎn
Miễn trừ, miễn giảm (nghĩa vụ, trách nhi...
豁出
huō chū
Liều lĩnh, dám làm điều gì đó nguy hiểm ...
豁嘴
huō zuǐ
Miệng bị méo, khuyết tật ở môi (như sứt ...
豁拳
huō quán
Chơi oẳn tù tì (trò chơi dân gian dùng t...
豁荡
huò dàng
Rộng rãi, phóng khoáng, tự do và không b...
豁达
huò dá
Rộng lượng, độ lượng, không hẹp hòi hay ...
豆制品
dòu zhì pǐn
Các sản phẩm làm từ đậu (như đậu phụ, sữ...
豆汁
dòu zhī
Nước đậu ép hoặc nước đậu phụ.
豆渣
dòu zhā
Bã đậu sau khi làm sữa đậu nành.
豆瓣
dòu bàn
Tương đậu (gia vị phổ biến trong ẩm thực...
豆粉
dòu fěn
Bột đậu, thường được làm từ đậu nành hoặ...
豆腐脑儿
dòu fu nǎor
Đậu hũ non, còn gọi là tàu hũ nước, là d...
豆蓉
dòu róng
Nhân đậu ngọt, thường dùng trong bánh ng...
豆豉
dòu chǐ
Đậu lên men, một loại gia vị trong ẩm th...
豆酱
dòu jiàng
Tương đậu, một loại sốt làm từ đậu lên m...
豆面
dòu miàn
Mì làm từ bột đậu, hoặc bột đậu được trộ...
豆饼
dòu bǐng
Bánh đậu, thường được làm từ đậu nành ng...
豇豆
jiāng dòu
Đậu đũa, quả của cây đậu đũa, được sử dụ...
豕食丐衣
shǐ shí gài yī
Ăn như heo và mặc như kẻ ăn xin (chỉ cuộ...
hòu
Tiếng heo kêu (mô phỏng âm thanh).
象形
xiàng xíng
Tượng hình (kiểu chữ viết dựa trên hình ...
象形文字
xiàng xíng wén zì
Chữ tượng hình (kiểu chữ viết giống với ...
象角
xiàng jiǎo
Góc/ngà của voi (hoặc mô phỏng hình dáng...
háo
Người tài giỏi, giàu có; hào phóng, mạnh...
貔貅
pí xiū
Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng ...

Hiển thị 10141 đến 10170 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...