Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁亮
Pinyin: huò liàng
Meanings: Rộng rãi và sáng sủa, thông thoáng., Spacious and bright, well-ventilated., ①开阔明亮。[例]我们在导游的带领下走进一个豁亮的石洞。*②形容嗓音等宏亮。[例]午夜时分,曾有人听到过豁亮的叫声。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 害, 谷, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①开阔明亮。[例]我们在导游的带领下走进一个豁亮的石洞。*②形容嗓音等宏亮。[例]午夜时分,曾有人听到过豁亮的叫声。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả không gian.
Example: 这个房间非常豁亮。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān fēi cháng huō liàng 。
Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng rãi và sáng sủa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi và sáng sủa, thông thoáng.
Nghĩa phụ
English
Spacious and bright, well-ventilated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开阔明亮。我们在导游的带领下走进一个豁亮的石洞
形容嗓音等宏亮。午夜时分,曾有人听到过豁亮的叫声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!