Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁出
Pinyin: huō chū
Meanings: Liều lĩnh, dám làm điều gì đó nguy hiểm hoặc mạo hiểm., To take a risk or dare to do something dangerous., ①拼着;为获得利益或赚钱拿出(值钱的东西)去冒险。[例]决定豁出船和我们的生命,朝左边走。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 害, 谷, 凵, 屮
Chinese meaning: ①拼着;为获得利益或赚钱拿出(值钱的东西)去冒险。[例]决定豁出船和我们的生命,朝左边走。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước hành động cụ thể cần liều lĩnh thực hiện.
Example: 他豁出去了,决定跟老板谈谈。
Example pinyin: tā huō chū qù le , jué dìng gēn lǎo bǎn tán tán 。
Tiếng Việt: Anh ấy liều mình, quyết định nói chuyện với sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liều lĩnh, dám làm điều gì đó nguy hiểm hoặc mạo hiểm.
Nghĩa phụ
English
To take a risk or dare to do something dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼着;为获得利益或赚钱拿出(值钱的东西)去冒险。决定豁出船和我们的生命,朝左边走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!