Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁嘴
Pinyin: huō zuǐ
Meanings: Miệng bị méo, khuyết tật ở môi (như sứt môi)., A cleft lip or deformed mouth., ①(口)∶嘴唇裂缺;兔唇。*②有兔唇的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 害, 谷, 口, 觜
Chinese meaning: ①(口)∶嘴唇裂缺;兔唇。*②有兔唇的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khiếm khuyết về ngoại hình.
Example: 他小时候因为意外成了豁嘴。
Example pinyin: tā xiǎo shí hòu yīn wèi yì wài chéng le huō zuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hồi nhỏ bị tai nạn nên thành ra sứt môi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng bị méo, khuyết tật ở môi (như sứt môi).
Nghĩa phụ
English
A cleft lip or deformed mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶嘴唇裂缺;兔唇
有兔唇的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!