Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆制品

Pinyin: dòu zhì pǐn

Meanings: Các sản phẩm làm từ đậu (như đậu phụ, sữa đậu nành...)., Soybean products (such as tofu, soy milk, etc.).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 豆, 冂, 刂, 牛, 口, 吅

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để tổng hợp các sản phẩm chế biến từ đậu nành.

Example: 超市里有很多豆制品。

Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō dòu zhì pǐn 。

Tiếng Việt: Trong siêu thị có nhiều sản phẩm làm từ đậu.

豆制品
dòu zhì pǐn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các sản phẩm làm từ đậu (như đậu phụ, sữa đậu nành...).

Soybean products (such as tofu, soy milk, etc.).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆制品 (dòu zhì pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung