Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貔貅
Pinyin: pí xiū
Meanings: Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng trưng cho tài lộc trong văn hóa Trung Quốc., A legendary lion-like creature symbolizing wealth in Chinese culture., 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 豸, 休
Chinese meaning: 表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
Grammar: Danh từ chỉ một sinh vật huyền bí trong truyền thuyết Trung Hoa, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian liên quan đến phong thủy.
Example: 在门前摆放一对貔貅可以招财进宝。
Example pinyin: zài mén qián bǎi fàng yí duì pí xiū kě yǐ zhāo cái jìn bǎo 。
Tiếng Việt: Đặt một cặp tỳ hưu ở cửa trước có thể mang lại tài lộc.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài thú huyền thoại giống sư tử, tượng trưng cho tài lộc trong văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A legendary lion-like creature symbolizing wealth in Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面做的与心里想的完全两样。比喻表里不一。同貌是情非”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
