Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谴责
Pinyin: qiǎn zé
Meanings: Kết án, phê phán gay gắt., To condemn, criticize harshly., ①斥责;责备。[例]前所谴责。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]受谴责。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 讠, 遣, 贝, 龶
Chinese meaning: ①斥责;责备。[例]前所谴责。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]受谴责。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phê phán.
Example: 公众谴责了他的行为。
Example pinyin: gōng zhòng qiǎn zé le tā de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Công chúng đã kết án hành vi của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết án, phê phán gay gắt.
Nghĩa phụ
English
To condemn, criticize harshly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斥责;责备。前所谴责。——唐·李朝威《柳毅传》。受谴责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!