Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁拳
Pinyin: huō quán
Meanings: Chơi oẳn tù tì (trò chơi dân gian dùng tay để quyết định thắng thua)., To play rock-paper-scissors (a folk hand game to decide the winner)., ①饮酒时的一种博戏。两人同时喊数并伸出拳指,以所喊数目与双方伸出拳指之和数相符者为胜,败者罚饮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 害, 谷, 手, 龹
Chinese meaning: ①饮酒时的一种博戏。两人同时喊数并伸出拳指,以所喊数目与双方伸出拳指之和数相符者为胜,败者罚饮。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vui chơi, giải trí.
Example: 我们用豁拳来决定谁先开始。
Example pinyin: wǒ men yòng huō quán lái jué dìng shuí xiān kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dùng trò oẳn tù tì để quyết định ai đi trước.

📷 Nắm đấm lớn màu xanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi oẳn tù tì (trò chơi dân gian dùng tay để quyết định thắng thua).
Nghĩa phụ
English
To play rock-paper-scissors (a folk hand game to decide the winner).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮酒时的一种博戏。两人同时喊数并伸出拳指,以所喊数目与双方伸出拳指之和数相符者为胜,败者罚饮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
