Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁达

Pinyin: huò dá

Meanings: Rộng lượng, độ lượng, không hẹp hòi hay ích kỷ., Broad-minded, generous, and not petty or selfish., ①心胸开阔,性格开朗。[例]潇洒豁达。*②开通;通敞。[例]豁达来风凉。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 害, 谷, 大, 辶

Chinese meaning: ①心胸开阔,性格开朗。[例]潇洒豁达。*②开通;通敞。[例]豁达来风凉。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để khen ngợi phẩm chất tốt của con người.

Example: 他是一个豁达的人。

Example pinyin: tā shì yí gè huō dá de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người rộng lượng.

豁达
huò dá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng, độ lượng, không hẹp hòi hay ích kỷ.

Broad-minded, generous, and not petty or selfish.

心胸开阔,性格开朗。潇洒豁达

开通;通敞。豁达来风凉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁达 (huò dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung