Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆面

Pinyin: dòu miàn

Meanings: Mì làm từ bột đậu, hoặc bột đậu được trộn vào mì., Noodles made from bean flour or noodles mixed with bean flour., ①用两种以上豆子磨成的面粉,俗称杂面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 豆, 丆, 囬

Chinese meaning: ①用两种以上豆子磨成的面粉,俗称杂面。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường xuất hiện trong bữa ăn thông dụng.

Example: 这家店的豆面很好吃。

Example pinyin: zhè jiā diàn de dòu miàn hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Mì đậu ở quán này rất ngon.

豆面
dòu miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mì làm từ bột đậu, hoặc bột đậu được trộn vào mì.

Noodles made from bean flour or noodles mixed with bean flour.

用两种以上豆子磨成的面粉,俗称杂面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆面 (dòu miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung