Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hòu

Meanings: Tiếng heo kêu (mô phỏng âm thanh)., The sound of a pig's grunt (onomatopoeic)., ①猪叫。*②猪叫声。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①猪叫。*②猪叫声。

Hán Việt reading: hao

Grammar: Động từ mô phỏng âm thanh, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả âm thanh động vật.

Example: 听到远处传来一声豞。

Example pinyin: tīng dào yuǎn chù chuán lái yì shēng hòu 。

Tiếng Việt: Nghe thấy từ xa vọng lại một tiếng heo kêu.

hòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng heo kêu (mô phỏng âm thanh).

hao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The sound of a pig's grunt (onomatopoeic).

猪叫

猪叫声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豞 (hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung