Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谱写

Pinyin: pǔ xiě

Meanings: Sáng tác (âm nhạc) hoặc viết ra một bản nhạc., To compose (music) or write a musical score., ①为了演出而改编(乐曲)。[例]连谱写带誊清,一支副歌需要用两个半小时。*②创造(值得记载的事物)。[例]谱写历史的新篇章。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 普, 讠, 与, 冖

Chinese meaning: ①为了演出而改编(乐曲)。[例]连谱写带誊清,一支副歌需要用两个半小时。*②创造(值得记载的事物)。[例]谱写历史的新篇章。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là bài hát, nhạc phẩm.

Example: 他为这首诗谱写了一首歌。

Example pinyin: tā wèi zhè shǒu shī pǔ xiě le yì shǒu gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng tác một bài hát cho bài thơ này.

谱写
pǔ xiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tác (âm nhạc) hoặc viết ra một bản nhạc.

To compose (music) or write a musical score.

为了演出而改编(乐曲)。连谱写带誊清,一支副歌需要用两个半小时

创造(值得记载的事物)。谱写历史的新篇章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谱写 (pǔ xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung