Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆酱

Pinyin: dòu jiàng

Meanings: Tương đậu, một loại sốt làm từ đậu lên men., Bean paste, a sauce made from fermented beans., ①将大豆浸泡煮熟磨碎后,加酱、曲、盐等发酵制成的副食品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 豆, 丬, 夕, 酉

Chinese meaning: ①将大豆浸泡煮熟磨碎后,加酱、曲、盐等发酵制成的副食品。

Grammar: Danh từ chỉ gia vị, thường dùng trong các món ăn truyền thống.

Example: 这道菜加了豆酱。

Example pinyin: zhè dào cài jiā le dòu jiàng 。

Tiếng Việt: Món ăn này có thêm tương đậu.

豆酱
dòu jiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương đậu, một loại sốt làm từ đậu lên men.

Bean paste, a sauce made from fermented beans.

将大豆浸泡煮熟磨碎后,加酱、曲、盐等发酵制成的副食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆酱 (dòu jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung