Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆渣
Pinyin: dòu zhā
Meanings: Bã đậu sau khi làm sữa đậu nành., Soy pulp, the residue left after making soy milk., ①制豆浆剩下的渣滓,可做饲料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 豆, 查, 氵
Chinese meaning: ①制豆浆剩下的渣滓,可做饲料。
Grammar: Danh từ mang tính chất kỹ thuật, liên quan đến quy trình chế biến thực phẩm.
Example: 有些人会利用豆渣做肥料。
Example pinyin: yǒu xiē rén huì lì yòng dòu zhā zuò féi liào 。
Tiếng Việt: Một số người sẽ tận dụng bã đậu làm phân bón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bã đậu sau khi làm sữa đậu nành.
Nghĩa phụ
English
Soy pulp, the residue left after making soy milk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制豆浆剩下的渣滓,可做饲料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!